Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon AW100 hay Sony DSC-HX7V, Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon AW100 hay Sony DSC-HX7V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon AW100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX7V
( 0 người chọn )
1
0
Nikon AW100
Sony DSC-HX7V

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon CoolPix AW100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-HX7V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon AW100 (1 ý kiến)
ductin001chất lượng hình ảnh tốt, độ nhạy cao(4.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX7V (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon CoolPix AW100
đại diện cho
Nikon AW100
vsSony CyberShot DSC-HX7V
đại diện cho
Sony DSC-HX7V
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera178gvs208gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 65 x 23 mmvs101.6×57.6×28.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)83vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.3 type(7.75mm)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs4.3-42.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f =5.0 - 25 mmvsF3.5-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsiAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ