Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | vs | Olympus XZ-2 iHS đại diện cho Olympus XZ-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 346g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 56 x 18 mm | vs | 113 x 65 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 28 – 112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-515 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-410 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS |