Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (1 ý kiến)
sapphire88vừa tiền hợp lý. chât ảnh cũng được. đã mua thấy hài lòng(4.072 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX7V (1 ý kiến)
ductin0005thiết kế trẻ trung, hình ảnh chụp đẹp, vừa túi tiền(4.435 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX7 đại diện cho Sony DSC-WX7 | vs | Sony CyberShot DSC-HX7V đại diện cho Sony DSC-HX7V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 208g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 101.6×57.6×28.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch CMOS | vs | 1/2.3 type(7.75mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 ISO, Auto ISO | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | 4.3-42.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | F3.5-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1600 s | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX200V |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX7 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX7 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX7 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-HX7V vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX7V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX7V |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX7V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX7V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX7V |