Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 125 HS hay Sony DSC-W690, Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-W690

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 125 HS hay Sony DSC-W690 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 125 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W690
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Canon IXUS 125 HS
Sony DSC-W690

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 110 HS (IXUS 125 HS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (1 ý kiến)
vothiminhCó khẩu độ của ống kính rộng hơn, bộ cảm biến hình ảnh tốt, nhờ vậy cho chất lượng chụp đẹp hơn(4.182 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W690 (1 ý kiến)
haiyenle132Máy có zoom cao, dễ dàng chụp quang cảnh, chất lượng hình ảnh nét, giá cả phải chăng(4.045 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 125 HS
vsSony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony DSC-W690
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 57 x 20 mmvs94 x 56 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 120 mmvs25 - 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7 - F5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs20xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ