Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (1 ý kiến)
vothiminhCó khẩu độ của ống kính rộng hơn, bộ cảm biến hình ảnh tốt, nhờ vậy cho chất lượng chụp đẹp hơn(4.182 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W690 (1 ý kiến)
haiyenle132Máy có zoom cao, dễ dàng chụp quang cảnh, chất lượng hình ảnh nét, giá cả phải chăng(4.045 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 125 HS | vs | Sony Cybershot DSC-W690 (BC E32/ LC E32/ RC E32/ SC E32) đại diện cho Sony DSC-W690 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 135g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 57 x 20 mm | vs | 94 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | 25 - 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 20x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-W690 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-W690 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-W690 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-W690 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-W650 vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W690 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Sony DSC-W690 |
Samsung WB150F vs Sony DSC-W690 |
Fujifilm S8100fd vs Sony DSC-W690 |