Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Hero hay Satio, HTC Hero vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Hero hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Hero A6262
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Hero Brown (HTC Hero 130)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Hero White (HTC Hero 130)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Hero (HTC Hero 200) Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Hero (2 ý kiến)
lan130Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.105 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn, phần mềm thông minh hơn(4.255 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (6 ý kiến)
KemhamiLướt web, kết nối WiFi rất mượt(3.036 ngày trước)
hoccodon6thiết kế không hài lòng lắm nhưng chủ yếu là bên trong(3.701 ngày trước)
cuongjonstone123khá nhiều phàn nàn về cái cổng kết nối cổ và kém ổn định này của Sony Ericsson nhưng thiết kế chắc chắn và tinh tế của Satio làm tôi cảm thấy yên tâm về tổng thể.(3.776 ngày trước)
masupiThiết kế cực đẹp,màn hình lớn 16 triệu màu,quá khập khiễn khi so sánh HTC hero vs sản phẩm này(4.289 ngày trước)
thampham189Satio chụp ảnh vô cùng tuyệt vời, lên tới 12 megapixel(4.463 ngày trước)
cotdien_hnmẫu mã đẹp hơn, giá mềm hơn nhiều + 12 chấm hic(4.464 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Hero A6262
đại diện cho
HTC Hero
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7200A (528 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAM288MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Trackball
- Digital compass
- Dedicated search key
- Scenes quick profile switcher
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ440giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs126gTrọng lượng
Kích thước112 x 56.2 x 14.4 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ