Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (1 ý kiến)
capitanỞ ISO 100 – 200, chất lượng ảnh rất xuất sắc với nhiễu hầu như không có.(3.519 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (1 ý kiến)
vothiminhMáy có thông số kĩ thuật tốt hơn, với khẩu độ rộng tới f2.8(4.177 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 57 x 22 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-5.9 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |