Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 3.050.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S (3 ý kiến)
hoccodon6Cùng hảng nên chọn con mắc hơn do công nghệ cao hơn(3.711 ngày trước)
chiocoshopsao cùng dòng galaxy mà em kia xấu thế nhỉ(3.959 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (6 ý kiến)
xedienxinĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.051 ngày trước)
nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.110 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.118 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.186 ngày trước)
luanlovely6dòng máy tính bảng thích hợp nhiều ưng dụng, nhanh,màn hình sắc nét(3.572 ngày trước)
hakute6giá thành tốt ,lại là sản phẩm mới ,hệ điều hành android(3.686 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S (I9000) 16GB Black đại diện cho Galaxy S | vs | Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Social networking integration - Image/video editor - Flash Lite v3.1 | vs | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | vs | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S vs HTC Desire |
Galaxy S vs Nokia X7 |
Galaxy S vs LG Optimus 2x |
Galaxy S vs Nokia N8 |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs Sensation XE |
Galaxy S vs Desire S |
Galaxy S vs Incredible S |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Galaxy Beam |
Galaxy S vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Nexus S |
Galaxy S vs Cliq 2 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Titan |
Galaxy S vs Galaxy Note |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Desire Z |
Galaxy S vs EVO Shift 4G |
Galaxy S vs myTouch 4G |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy S vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S vs LG Quantum |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Optimus Black |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs HTC One V |
Galaxy S vs HTC One X |
Galaxy S vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One XL |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs iPhone 5 |
Galaxy S vs Galaxy S3 |
Galaxy S vs HTC One X+ |
Galaxy S vs Galaxy S III mini |
Galaxy S vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One ST |
Galaxy S vs HTC One SC |
Galaxy S vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4S vs Galaxy S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |