Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix L810 (1 ý kiến)
vothiminhCó ống kính tốt hơn, zoom quang tới 26x. máy có thiết kế bắt mắt hơn(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (1 ý kiến)
nvt_lg91Canon SX200 IS kiểu dáng cổ điển(4.205 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L810 đại diện cho Coolpix L810 | vs | Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 430g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 76 x 83 mm | vs | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 585 mm | vs | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 | vs | f/3.4-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L810 vs Nikon S30 |
Coolpix L810 vs Nikon L26 |
Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
Coolpix L810 vs Canon A3400 IS |
Coolpix L810 vs Canon SX260 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX240 HS |
Coolpix L810 vs Canon A2400 IS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 510 HS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
Coolpix L810 vs Canon A810 |
Coolpix L810 vs Canon A2300 |
Coolpix L810 vs Canon A1300 |
Coolpix L810 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix L810 vs Casio EX-ZR300 |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L810 vs Lumix DMC-ZS35 |
Coolpix L810 vs EasyShare M530 |
Nikon S6300 vs Coolpix L810 |
Nikon S3300 vs Coolpix L810 |
Nikon S4300 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Coolpix L810 |
Sony DSC-WX70 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-WX50 vs Coolpix L810 |
Pentax VS20 vs Coolpix L810 |
Kodak M750 vs Coolpix L810 |
Olympus VG-160 vs Coolpix L810 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Coolpix L810 |
Olympus SZ-12 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W610 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W650 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-FH8 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-S2 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-FH6 vs Coolpix L810 |
Casio EX-ZR15 vs Coolpix L810 |
Fujifilm T400 vs Coolpix L810 |
Fujifilm Z1000EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm JZ200 vs Coolpix L810 |
Fujifilm JZ100 vs Coolpix L810 |
Fujifilm F660EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F750EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F770EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm JX550 vs Coolpix L810 |
Fujifilm JX500 vs Coolpix L810 |
Samsung DV300F vs Coolpix L810 |
Exilim EX-ZR200 vs Coolpix L810 |
Ricoh CX6 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-3D1 vs Coolpix L810 |
Nikon P310 vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Coolpix L810 |
Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Canon S100 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |