Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S6300 hay Canon A810, Nikon S6300 vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S6300 hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S6300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S6300 (6 ý kiến)
X2313mẫu mã đẹp. ừ nhìn lên dễ thu hút khách hàng(3.452 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng ,màu sắc của nó làm tôi lựa chọn sản phẩm này(3.452 ngày trước)
vivi168bộ xử lý BIONZ bảo đảm tất cả màu sắc và chi t(3.454 ngày trước)
lamquocdatnhỏ gọn là phương tiện thuận lợi cho việc đem theo du lịch(4.077 ngày trước)
vothiminhzoom quang tốt hơn, tiêu cự cà khẩu độ cũng tốt hơn nhờ sử dụng bộ cảm biến tốt hơn(4.193 ngày trước)
metieuxuan1 cái 10X, 1 cái 5x, thì rõ ràng 10X phải gấp đôi về phân giải rồi(4.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (1 ý kiến)
thienbao2011Tuy nhiên máy ảnh này không có hình ảnh ổn định.(2.955 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S6300
đại diện cho
Nikon S6300
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera160gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 26 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)26vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 250 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.8vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ