Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S6300 hay Sony DSC-WX150, Nikon S6300 vs Sony DSC-WX150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S6300 hay Sony DSC-WX150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S6300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-WX150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S6300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (3 ý kiến)
locphat83Máy ảnh du lịch bỏ túi nhỏ gọn, nhiều tính năng, thương hiệu, chất lượng ảnh tốt, tự động lấy nét, chống rung, zoom quang 10x, chụp thiếu sáng tốt, thêm các hiệu ứng 3D, định dạng ảnh chuẩn Raw,...(4.090 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenmáy thiết kế nhỏ gọn, thời trang, chất lượng hình ảnh đẹp(4.207 ngày trước)
nanglieuMinh chon Sony DSC-WX150. Minh tin nhiem thuong hieu Sony.(4.298 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S6300
đại diện cho
Nikon S6300
vsSony CyberShot DSC-WX150
đại diện cho
Sony DSC-WX150
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera160gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 26 mmvs95 x 56 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)26vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 250 mmvs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.8vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ