Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3100 hay Samsung PL120, Nikon S3100 vs Samsung PL120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3100 hay Samsung PL120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3100
( 0 người chọn )
vs
Samsung PL120
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon S3100
Samsung PL120

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung PL120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung PL120 (1 ý kiến)
niceshop91Samsung PL120 nhiều ưu điểm hơn, lại có 2 màn hình, thích hợp tự chụp chân dung. Điểm ảnh tương đối đẹp, nét, kiểu dáng thời trang. Hì.(4.283 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
vsSamsung PL120
đại diện cho
Samsung PL120
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSamsung PL SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera118gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 18mmvs94mm x 54mm x 19mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vs• High Sensitivity ISO3200 (Full Size)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ