Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3100 hay FujiFilm Z90 / Z91, Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3100 hay FujiFilm Z90 / Z91 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3100
( 0 người chọn )
vs
FujiFilm Z90 / Z91
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon S3100
FujiFilm Z90 / Z91

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
FujiFilm FinePix Z90 / Z91
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
vsFujiFilm FinePix Z90 / Z91
đại diện cho
FujiFilm Z90 / Z91
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera118gvs150gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 18mmvs95.4 x 56.9 x 20.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs38Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3-inch CCD with primary color filterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto / ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vsf=5.0 - 25.0 mm, equivalent to 28-140 mm on a 35 mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsF3.9 (Wide) - F4.9 (Telephoto)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs(Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 4sec. to 1/2000sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.8xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ