Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (1 ý kiến)
vothiminhKhẩu độ tốt hơn, cho góc chụp rộng hơn, chất lượng chụp hình trong môi trường sáng yếu tốt hơn(4.180 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S3100 đại diện cho Nikon S3100 | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 118g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 18mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
Nikon S3100 vs Canon A2200 |
Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Nikon S3100 vs Kodak M590 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W530 |
Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 |
Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H70 |
Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 |
Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S3100 |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
Nikon S100 vs Nikon S3100 |
Canon S100 vs Nikon S3100 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |