Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (3 ý kiến)
machinevietnamthiết kế đẹp, màu trắng trang nhã, thích hợp cho phái đẹp(3.683 ngày trước)
luanlovely6Nhiều tính năng ,mẫu mã hấp dẫn(3.750 ngày trước)
kid_tv89mẫu mã tuyệt dẹp, màn hình cảm ứng lớn, máy mạnh bền, pin tốt(4.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (9 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.110 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.110 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.187 ngày trước)
tramlikeminh thay no dung duoc hon cam giac thoai mai hon(3.448 ngày trước)
hakute6siêu mỏng, siêu thoáng, siêu nét(3.686 ngày trước)
hoccodon6mình thấy phong cách hơn,cảm giác nó đẹp hơn(3.712 ngày trước)
dailydaumo1Kiểu dáng đẹp, nhìn tật thích mắt, màn hình lớn, giá cả chấp nhận được.(3.836 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.116 ngày trước)
ngocsonmmỏng hơn, thời gian đam thọai lâu hơn(4.402 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | vs | Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1620mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.5 x 13.7 mm | vs | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs HTC Vivid |
HTC Vigor vs P930 Nitro HD |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
Desire S vs HTC Vigor |
Sensation XE vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
iPhone 4S vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs HTC Vigor |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |