Fujifilm FinePix S4200 đại diện cho Fujifilm S4200 | vs | Sony CyberShot DSC-H20 đại diện cho Sony DSC-H20 |
|
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 250g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 107.3mm x 68.7mm x 47.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3 type(7.70mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 576 mm | vs | 6.18-24.7mm (35mm Equivalent : 38 - 380 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.5./F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | | vs | Auto(2" - 1/2,000) / Program Auto(1" - 1/2,000) / Manual(30" - 1/2,000) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |