Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S4200 hay Nikon L120, Fujifilm S4200 vs Nikon L120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S4200 hay Nikon L120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm S4200 (2 ý kiến)
dailydaumocái này k dành,chọn bừa thôi nhìn cái máy ảnh đẹp quá(4.341 ngày trước)
helpme00Fujifilm S4200 gọn nhẹ, dễ sử dụng(4.416 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon L120 (3 ý kiến)
heou1214Cân bằng trắng của nó nhìn tổng thế là tốt, mặc dù cân bằng trắng tự động ấm áp dưới ánh sáng tự nhiên.(2.972 ngày trước)
thienbao2011Thiết kế của nó có thể khiến bạn tin rằng máy ảnh này có chế độ chụp tiên tiến.(3.010 ngày trước)
haquocbinhThương hiệu có thừa sự đảm bảo(4.301 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4200
đại diện cho
Fujifilm S4200
vsNikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon LIFE Series (L)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera448gvs431gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118 x 80.9 x 99.8 mmvs110 x 77 x 78mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs102Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 576 mmvs25-525mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-F5.9vsF3.1-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ