Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-LX5 hay Leica V-Lux 40, Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-LX5 hay Leica V-Lux 40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-LX5
( 0 người chọn )
vs
Leica V-Lux 40
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-LX5
Leica V-Lux 40

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Leica V-Lux 40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
vsLeica V-Lux 40
đại diện cho
Leica V-Lux 40
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)65.5 x 110 x 42.9 mmvs105 x 59 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs128Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800vsAuto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-90 mmvs24 – 480 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-3.3vsF3.3 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4000 - 60 secsvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ