Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (12 ý kiến)
heou1214Chất lượng chụp ảnh đẹp và thiết kế tương đối gọn.(3.012 ngày trước)
thienbao2011Canon vẫn giữ menu luôn hiển thị cho đến khi bạn ấn nút chức năng một lần nữa(3.048 ngày trước)
shopngoctram69máy canon nhiều người chọn hơn(3.340 ngày trước)
Vieclamthem168máy chụp ảnh rất nét, chế độ quay phim chuẩn(3.430 ngày trước)
vivi168máy Canon D20 đẹp hơn Kodak C135(3.432 ngày trước)
quangtiencapitanThực tế cho thấy kính ngắm này không phát huy được nhiều tác dụng do hình ảnh thực tế lớn hơn so với khi ngắm quá thiết bị này.(3.452 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vì nhin no rat chuyen nghiep ma gia ca thi lai re hon nhieu(3.802 ngày trước)
hahuong1610Chup anh dep hon, net hon nhieu(3.826 ngày trước)
ipip2258đáng mua hơn tốt hơn nên tôi mua(3.845 ngày trước)
cuongjonstone123Chất lượng hình ảnh, video tốt...............(3.890 ngày trước)
nhomtieudungcanomn vẫn hơn các bạn ah thương hiệu vẫn tin tưởng hơn(4.077 ngày trước)
HTM199Canon là thương hiệu quen thuộc của khách hàng Việt, có độ bền tốt, dễ sử dụng, cho chất lượng hình ảnh tốt, có pin sạc bền, được thiết kế ngăn thẻ nhớ tiên dụng(4.170 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 40 (4 ý kiến)
kemsusuThiết kế lạ lẫm và đầy phong cách, nhỏ gọn rất dễ cầm(2.955 ngày trước)
lengocchien584ky thuat cao net trong giay pht(3.512 ngày trước)
luanlovely6thiết kế chuyên nghiệp cho nguoi sài(3.557 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, mang vẻ cổ điển, sang trọng, tiêu cự và khẩu độ khá ổn, zoom quang tốt(4.166 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Leica V-Lux 40 đại diện cho Leica V-Lux 40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 105 x 59 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 128 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 24 – 480 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F3.3 - F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 40 vs Sony DSC-W80 |
Leica V-Lux 40 vs Fujifilm XP100 |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 |
Leica X2 vs Leica V-Lux 40 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon S100 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |