Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (4 ý kiến)
hakute6Mình thích chiếc này hơn vì kiểu dáng đẹp hơn(3.680 ngày trước)
luanlovely6thích kiểu dáng mẫu mã hơn.cảm ứng nhạy hơn(3.770 ngày trước)
dailydaumo1good, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.155 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích các mẫu thiết kế của dòng Sen(4.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (9 ý kiến)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.181 ngày trước)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.187 ngày trước)
phimtoancauThiết kế bắt kịp xu hướng, máy đẹp, cấu hình mạnh mẽ(3.355 ngày trước)
xedienxinchụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, vào fb dễ dàng, giá cả phù hợp(3.357 ngày trước)
tramlikelà sự lựa chọn của nhiều gia đình, độ phân giải cao .thiết kế đẹp(3.495 ngày trước)
hoccodon6thiết kế chắc chắn, chụp ảnh tốt, ứng dụng văn phòng hoàn chỉnh(3.650 ngày trước)
xuanthe24hfCấu hình tốt hơn, hoạt động ổn định hơn, pin tốt hơn.(3.927 ngày trước)
lan130DROID BIONIC kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.114 ngày trước)
KootajChay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam(4.386 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865) đại diện cho DROID BIONIC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Po 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 195giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 125.9 x 66.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Sensation XE vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
DROID BIONIC vs Motorola DROID X2 |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
iPhone 4S vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |