Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation XL hay Torch 9810, HTC Sensation XL vs Torch 9810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation XL hay Torch 9810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Torch 9810
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 2 9810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (5 ý kiến)
MINHHUNG6cảm giác khi dùng vẫn rất mượt mà và trơn trụ(3.523 ngày trước)
luanlovely6Thời lượng pin tốt, chụp ảnh đẹp, dễ sử dụng, hỗ trợ tốt nhu cầu công việc.(3.770 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế đẹp hơn, hỗ trợ tính năng giải trí tốt hơn, bảo mật kém hơn.(3.926 ngày trước)
dailydaumo1mình thích các mẫu thiết kế của dòng Sen(4.154 ngày trước)
thampham189Thiết kế đẹp, tích hợp nhiều chức năng. thời gian đàm thoại dài hơn(4.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)
hoccodon6vì nó hiện đại và sang trọng sắc nét rõ ràng(3.650 ngày trước)
Kootajvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.385 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
đại diện cho
HTC Sensation XL
vsBlackBerry Torch 9810
đại diện cho
Torch 9810
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)vs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs161gTrọng lượng
Kích thước132.5 x 70.7 x 9.9 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ