Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Ion (2 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.062 ngày trước)
hakute6vì tôi đang dùng nên tôi chọn(3.641 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.152 ngày trước)
hoccodon6màn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cực chất(3.660 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Ion (Sony LT28at) (For AT&T) đại diện cho Sony Xperia Ion | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - ANT+ support - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68 x 10.8 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Ion vs DROID 4 XT894 |
Sony Xperia Ion vs HTC One V |
Sony Xperia Ion vs HTC One X |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs iPhone 5 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Ion vs Xperia ZL |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |