Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 47 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | vs | Samsung Galaxy Note (Samsung GT-N7000/ Samsung I9220) Phablet 32GB Black đại diện cho Galaxy Note | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1.4 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - S Pen stylus - NFC connectivity (optional) - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 178g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 146.9 x 83 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Live with Walkman |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Titan vs HTC Radar |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Titan vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
HTC Titan vs HTC Vivid |
HTC Titan vs HTC Titan II |
HTC Titan vs Toshiba TG02 |
Nexus S vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy R vs HTC Titan |
Desire S vs HTC Titan |
Sensation XE vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC Sensation vs HTC Titan |
Galaxy S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Torch 9860 vs HTC Titan |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs Torch 9810 |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs HTC Vivid |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs HTC Titan II |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs 808 PureView |
Galaxy Note vs HTC One V |
Galaxy Note vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Note vs HTC One X |
Galaxy Note vs Sony Xperia P |
Galaxy Note vs HTC One S |
Galaxy Note vs Lumia 610 |
Galaxy Note vs Sony Xperia S |
Galaxy Note vs HTC One XL |
Galaxy Note vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Note vs Galaxy Note II |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy Note vs iPhone 5 |
Galaxy Note vs Galaxy S3 |
Galaxy Note vs HTC One X+ |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Galaxy S III mini |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs HTC One ST |
Galaxy Note vs HTC One SC |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 822 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 510 |
Galaxy Note vs DROID RAZR M |
Galaxy Note vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V MT887 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia J |
Galaxy Note vs Lumia 505 |
Galaxy Note vs Xperia ZL |
Galaxy Note vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Lumia 720 |
Galaxy Note vs Lumia 520 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Galaxy S4 |
Galaxy Note vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Galaxy Note III |
Galaxy Note vs Lumia 925 |
Galaxy Note vs Lumia 928 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note vs Galaxy S5 |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Desire S vs Galaxy Note |
Sensation XE vs Galaxy Note |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
iPhone 4S vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
iPhone 4 vs Galaxy Note |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
Galaxy S vs Galaxy Note |
_Màn hình rất đẹp nhé, k có chuyện vỡ hình hay gì cả
_Pin rất tốt, dùng nhiều vẫn đc 2ngày thoải mái(3.886 ngày trước)
Ưu điểm: - Màn hình lớn có thể thay thế cho netbook,
- Chức năng viết vẽ rất tiện
- Cạy Android OS mượt mà, cài đặt ứng dụng dễ dàng(4.287 ngày trước)