Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay DROID X, Torch 9800 vs DROID X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay DROID X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (4 ý kiến)
dailydaumo1nhìn cung đẹp ,pin bền ,truy cập mạng nhanh(4.122 ngày trước)
votienkdTheo tôi nghĩ nếu bạn nào thật sự đã sử dụng qua BB thì chắc chắn bạn sẽ khó có thể cưỡng lại được!(4.305 ngày trước)
tuyenha152Torch 9800 có kiểu dáng lạ mắt nên rất hợp phong cách thời trang.(4.429 ngày trước)
kdtvcomgroup14Torch 9800 mìn sẽ chọn con này thôi(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (12 ý kiến)
xedienhanoisành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.081 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.149 ngày trước)
phimtoancaudong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ(3.331 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm(3.332 ngày trước)
shoponlinehc225thiết kế sang trọng, cấu hình ổn định, nhiều tính năng hơn(3.424 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình tuơng đối ổn, thiết kế sang trọng(3.484 ngày trước)
hakute6Thiết kế tốt,màn hinh to,cảm ứng mượt(3.721 ngày trước)
luanlovely6chuyen nghiep hon thiet ke don gian ma dang cap(3.771 ngày trước)
fpt_tinhmàn hình lớn ,lướt wed đọc báo dễ dàng(3.981 ngày trước)
masupiSản phẩm đình đám một thời của Motrola từng được coi là Iphone Killer,với thiết kế trượt ngang đặc sắc,màn hình đẹp,cứng cáp tuyệt vời để trải nghiệm.rất nam tính(4.293 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình lớn, duyệt web tốt hơn(4.324 ngày trước)
haubdsđơn giản, sang trọng, câud hình mạnh, màn hình rộng(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsMotorola DROID X
đại diện cho
DROID X
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsMotorolaHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsTI OMAP 3430 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-WVGAKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng161gvs155gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs65.5 x 127.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ