Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6-01 hay Nokia C6, Nokia C6-01 vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6-01 hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6-01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C6-01 Silver Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C6-01 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (12 ý kiến)
hoangvinh94ndHajz!k kòn gj để ns nhj?qúa trênh lệch c.6-01 mượt(4.100 ngày trước)
anhtuyet39lieu dang dep, nhieu tinh nang, chup hinh 8mpx(4.145 ngày trước)
dailydaumo1Trọng lượng rất nhẹ chỉ có 150g
- Có hỗ trợ tiếng việt
- Màn hình Cảm ứng điện trở , 16 triệu màu
- Kết nối Bluetooth USB(4.257 ngày trước)
khongten123anhin dep hon voi nhieu chuc nang hon(4.393 ngày trước)
lamthemheTrọng lượng rất nhẹ chỉ có 150g
- Có hỗ trợ tiếng việt
- Màn hình Cảm ứng điện trở , 16 triệu màu
- Kết nối Bluetooth USB(4.396 ngày trước)
Jina_shopnokia c6 là phiên bản sau của nokia c6 có những tính năng tốt hơn so với C6(4.446 ngày trước)
thampham189Nokia C6-01 là phiên bản nâng cấp nên hơn hẳn Nokia C6, chụp ảnh cực ổn(4.478 ngày trước)
tanhdmtLà bản nâng cấp của c6, màn hình amoled với tấm nền cbd, thiết kế sang trọng hơn, hỗ trợ wifi chuẩn n, dùng symbian^3.(4.493 ngày trước)
dastano0omáy nâng cấp lên từ c6 nên đương nhiên là tốt hơn , màn hình đa điểm ,amoled, clearback(4.523 ngày trước)
THEHIEN1036đời sau giá mềm hơn nhưng ko biết có bền không đây(4.549 ngày trước)
diennuocviettriDùng Nokia C6-01ngon hơn hẳn Nokia C6 mà chỉ đắt thêm có chút thôi à.(4.562 ngày trước)
nguyenlan07dlmẫu smartphone sử dụng hệ điều hành Symbian^3 mới nhất của Nokia vừa góp mặt ở Việt Nam với giá bán trên dưới 7,3 triệu đồng. So với các đại diện Nokia N8 hay Nokia C7 (cùng chạy nền tảng Symbian^3), máy có kích thước nhỏ hơn, nhưng công nghệ màn hình lại mang đến cải tiến rõ rệt.
Kích thước: 103.8 x 52.5 x 13.9 mm, nặng 131gram
Hệ điều hành: Symbian^3 OS
Bộ xử lý: ARM 11 680 MHz, 3D Graphics HW accelerator
Camera chính: 8 MP, 3266 x 2450 pixel, autofocus, dual-LED flash
Màn hình: 3,2 inch...(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (2 ý kiến)
hoccodon6thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tuy không bằng Nokia C6-01 nhưng như vậy là đủ(3.597 ngày trước)
cuongjonstone123khi cầm trên tay rất thích và có khả năng chống dấu vân tay hiệu quả.(3.675 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6-01 Black
đại diện cho
Nokia C6-01
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong340MBvs200MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- TV-out
- SNS integration
- WebTV
- MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Flash Lite 4.0
- Voice command/dial
- T9
- Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0
- HSDPA
- HSUPA
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvs150gTrọng lượng
Kích thước103.8 x 52.5 x 13.9 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ