Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 103 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus G73SW-3DE (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho G73SW | vs | HP Envy 17 3D (Core i7-2630QM 2.0GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 6850M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Envy 17 3D | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | HP Envy Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | HD+ (1680 x 945) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM65 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2630QM Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-2630QM Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 6GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB (2 x 500GB) | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | BD-R/RE/DVD±R/RW/RAM/RDL | vs | DVD±RW Double Player | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 460M | vs | AMD Mobility Radeon HD 6850 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1.5GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Màn hình 3D • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 8in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.8kg | vs | 2.9kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |
- Dễ sử dụng
- Pin tốt
- tất nhiên k thể thiểu cấu hình chuẩn(3.861 ngày trước)
rất đẹp
mình thích cả 2 cái(4.225 ngày trước)
độ phân giải cao, dung lượng thẻ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.811 ngày trước)