Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4c hay Oppo Neo 7, Xiaomi Mi 4c vs Oppo Neo 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4c hay Oppo Neo 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi 4c
( 0 người chọn )
vs
Oppo Neo 7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Mi 4c
Oppo Neo 7

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Neo 7 3G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 3G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 7 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4c (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 7 (1 ý kiến)
shophuong87Oppo Neo 7 thiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn.(3.066 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Xiaomi Mi 4c
vsOppo Neo 7 4G White
đại diện cho
Oppo Neo 7
H
Hãng sản xuấtXiaomivsOppoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvsLi-Po 2420mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng132gvs141gTrọng lượng
Kích thước138.1 x 69.6 x 7.8 mmvs142.7 x 71.7 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ