Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4c hay iPhone 6S, Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4c hay iPhone 6S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Gold  (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S 64GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 64GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Gold  (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 6S 16GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 16GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold  (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4c (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn iPhone 6S (5 ý kiến)
hamishopVới rất nhiều cải tiến của camera thì dòng iPhone 6s này nay đang sở hữu bộ camera sau 12 megapixel(2.941 ngày trước)
tantruong1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(2.944 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(3.035 ngày trước)
thienbao2011Bộ xử lý của Apple A9 là sự khởi đầu khá tốt.(3.100 ngày trước)
shophuong87iPhone 6S thiết kế quá hoàn hảo.(3.131 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Xiaomi Mi 4c
vsApple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
đại diện cho
iPhone 6S
H
Hãng sản xuấtXiaomivsAppleHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)vsApple A9 (1.84 GHz Dual-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsiOS 9Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs750 x 1334pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Organizer
- Document editor
- Photo/video editor
- 3D Touch display
- Display Zoom
- Fingerprint sensor (Touch ID v2)
- Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• CDMA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvsLi-Po 1810mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Rose Gold
Màu
Trọng lượng132gvs143gTrọng lượng
Kích thước138.1 x 69.6 x 7.8 mmvs138.3 x 67.1 x 7.1 mmKích thước
D

Đối thủ