Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 222 Dual Sim hay Nokia 105 (2015), Nokia 222 Dual Sim vs Nokia 105 (2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 222 Dual Sim hay Nokia 105 (2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 222 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia 105 (2015)
( 0 người chọn )
1
0
Nokia 222 Dual Sim
Nokia 105 (2015)

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 222 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia 105 (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Nokia 105 (2015) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 105 (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 222 Dual Sim (1 ý kiến)
shophuong87Nokia 222 Dual Sim thiết kế mỏng hơn, pin bền.(3.159 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 105 (2015) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 222 Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 222 Dual Sim
vsNokia 105 (2015) White
đại diện cho
Nokia 105 (2015)
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs1.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM16MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• SMS
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Predictive text input
vs- Flashlight
- Calculator
- Reminders
- Calendar
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ504giờvs840giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng79gvs70gTrọng lượng
Kích thước116 x 50 x 12.9 mmvs108.5 x 45.5 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ