Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 222 hay Nokia 222 Dual Sim, Nokia 222 vs Nokia 222 Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 222 hay Nokia 222 Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 222
( 0 người chọn )
vs
Nokia 222 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nokia 222
Nokia 222 Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 222 Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 222 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 222 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 222 Dual Sim (1 ý kiến)
shophuong87Nokia 222 Dual Sim tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.163 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 222 Black
đại diện cho
Nokia 222
vsNokia 222 Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 222 Dual Sim
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM16MBvs16MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• SMS
• IM
vs
• EMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs504giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng79gvs79gTrọng lượng
Kích thước116 x 50 x 12.9 mmvs116 x 50 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ