Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay Archos 70 IT, Archos 101 IT vs Archos 70 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay Archos 70 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (5 ý kiến)
hoccodon6Kích thước phù hợp tầm tay hơn, dễ dàng tiện lợi mang đi(3.744 ngày trước)
hoacodoncấu hình của nó tốt, dộ phân giải nó cao(3.848 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cải tiến,hiệu năng và pin tốt hơn(4.282 ngày trước)
vuonghahuong1610nhieu tinh nang hon va man hinh cung lon hon(4.375 ngày trước)
heaventadmàn hình lớn hơn phục vụ tối đa nhu cầu giải trí(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (3 ý kiến)
hakute6Màn hình lớn, cấu hình cao, hệ điều hành mới(3.546 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình của sản phẩm lại rất nhanh và mạnh(3.782 ngày trước)
vothiminhGiá cả phải chăng, tuy nhiên màn hình hơi bé(4.297 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsArchos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsHDDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs250GB (5400 rpm)Dung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vs- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvs201 x 114 x 14 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ