Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 19.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 17.690.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (3 ý kiến)
tramlikemáy tính chạy nhanh, ổn cấu hình tốt giá cả phải chăng thích hơp cho sinh viên học sinh(3.570 ngày trước)
hakute6Bền đẹp, sử dụng yên tâm, tính năng vượt trội(3.702 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905tùy biến android tốt,ổn định,đẹp mắt(4.216 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (8 ý kiến)
thuan_tvquay video chuẩn Full HD hình ảnh sắt nét(3.004 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình rộng, độ phân giải cao máy xử lý nhanh(3.070 ngày trước)
hoccodon6HTC Flyer Chất lượng màn hình ở mức trung bình yếu.(3.777 ngày trước)
congtybfcHTC không so sánh được với Apple(3.784 ngày trước)
luanlovely6hang Ipad 3 nhat chay rat muot ma va dep nua(3.841 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao,máy bền đẹp,chạy ôn định(3.851 ngày trước)
tumobitrong một số trường hợp nếu máy bị lỗi thi việc sửa chửa ipad thuận lợi hơn(4.211 ngày trước)
HungLai3596he thong hon hoan toan voi HTC(4.218 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | vs | Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black đại diện cho Apple Ipad 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Display
Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) Fingerprint-resistant oleophobic coating Support for display of multiple languages and characters simultaneousl - Cameras, Photos, and Video Recording 5-megapixel iSight camera Autofocus Tap to focus Face detection in still images Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio Video stabilization FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second - Photo and video geotagging Audio Playback Frequency response: 20Hz to 20,000Hz Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV User-configurable maximum volume limit Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) - TV and Video AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately) Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) - Wi-Fi + 4G for AT&T LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 - Wi-Fi + 4G for Verizon LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 4 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 122 x 195.4 x 13.2 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs G Pad |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |