Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (3 ý kiến)
MINHHUNG6Rẻ hơn ; đẹp hơn và tốc độ xử lí cao hơn(3.523 ngày trước)
tramlikecảm ứng tốt hơn,choi game mượt hơn(3.537 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình đẹp,sắc nét rực rỡ,tùy biến hệ điều hành tốt(4.240 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (4 ý kiến)
hakute6tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc nhờ được trang bị cấu hình mạnh(3.620 ngày trước)
luanlovely6Khả năng đồng bộ dữ liệu tuyệt vời trên nhiều thiết bị(3.751 ngày trước)
hoacodonSản phẩm mới, sẽ sớm khẳng định đẳng cấp, trọng lượng nhẹ,(3.842 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, sử dụng hệ điều hành Androi 4, tốt hơn so với 2. của Flyer(4.262 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4) đại diện cho HTC Flyer | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.4 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 4 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 122 x 195.4 x 13.2 mm | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple iPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs HTC Vertex |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 5 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Motorola Xoom vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |