Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay Samsung 700T, Dell Streak vs Samsung 700T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay Samsung 700T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cmàn hình lớn và sáng, thoải mái khi lướt web, xem video. Streak phù hợp hơn với những người thường xuyên dùng thiết bị để lướt web, xem phim, đọc sách, định vị(3.604 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàn hình lớn và sáng, thoải mái khi lướt web, xem video. Streak phù hợp hơn với những người thường xuyên dùng thiết bị để lướt web, xem phim, đọc sách, định vị dẫn đường(3.606 ngày trước)
mrvinhnhansu21Tính ổn định cao,chế độ bảo hành tốt(3.669 ngày trước)
mrvinhnhansuTính ổn định cao,chế độ bảo hành tốt(3.675 ngày trước)
hoccodon6Tính ổn định cao,chế độ bảo hành tốt(3.757 ngày trước)
ShopMatTroiNhomàn hình lớn và sáng, thoải mái khi lướt web, xem video. Streak phù hợp hơn với những người thường xuyên dùng thiết bị để lướt web, xem phim, đọc sách, định vị dẫn đường trên ôtô hơn là chú trọng chức năng phone.(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (9 ý kiến)
tramlikedáng máy đẹp cấu hình cao , màn hình nét(3.440 ngày trước)
hakute6tốt hơn, độ phân giải và chất lượng màn hình tốt hơn(3.662 ngày trước)
luanlovely6cái này thiết kế gọn đẹp mà dễ sử dụng nữa(3.754 ngày trước)
hoacodonSamsung thiết kế đẹp hơn và gọn hơn(3.844 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn của Streak nhiều, màn hình rộng hơn, sử dụng phần cứng hiện đại hơn, kèm theo sử dụng win 8 mới, thân thiện với người dùng(4.250 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái này xài rất hay, màn hình rộng(4.356 ngày trước)
manhtruong_408Del vẫn là nồi đồng cối đá , bền và chuẩn nhất , Cảm ứng thì nhạy hơn rất nhiều , Nhưng Sam Sung thì độ phân giải cao , có thể nói rằng Sam sung đẹp hơn rất nhiều . Nên mình sẽ chọn Sam Sung(4.522 ngày trước)
popododothiet ke nhu khong tim thay mot chu thua tai nao(4.541 ngày trước)
dangduyquang199xhãy chọn sự tiện lợi của samsung 700t hơn là dell(4.545 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsSamsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsIntel Core i5Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.60GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L3 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.9Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ