Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121ccảm ứng mượt và hình ảnh sắc nét hơn(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(3.605 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(3.672 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.241 ngày trước)
yummydetuongchất lượng,mẫu mã quá là ok lun,cứ chọn đi bạn(4.424 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (6 ý kiến)
hongtrang71Mình Vẫn thích nhất Optimus Pad(3.160 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế cũng đẹp(3.665 ngày trước)
luanlovely6nhìu tính năng,cấu hình cao hơn(3.740 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, thiết kế hiện đại(3.835 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn, màn hình rộng hơn mà giá cả cũng không chênh lệch bao nhiêu(4.253 ngày trước)
PhatTaiPhatTaimình thích cái màn hionhf của máy này hơn máy kia(4.359 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | LG | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | Quay Video 1080p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |