Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay ViewSonic VB734, Dell Streak vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
5
10
Dell Streak
ViewSonic VB734

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121dGiá tốt,thương hiệu mạnh,bảo hành tốt(3.639 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá tốt,thương hiệu mạnh,bảo hành tốt(3.687 ngày trước)
hoacodonMỏng, nhẹ, đẹp, giá cạnh tranh, độ bền cao(3.847 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn, giá cả hợp lý(4.157 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,thương hiệu mạnh,bảo hành tốt(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (8 ý kiến)
shopngoctram69hai may tôi đều không thích cái nào(3.365 ngày trước)
tramlikemàn hình to, sắc nét,âm thanh tốt, chất luong hinh anh cao(3.566 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn, giá cả hợp lý(3.639 ngày trước)
hakute6Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(3.666 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình nhỉnh hơn, giá mềm hơn, màn hình rộng hơn(3.689 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , dung lượng lưu trữ lớn, giá cả hợp lý(3.691 ngày trước)
hoccodon6giao diện đơn giản và dễ dùng các chức năng sử dụng cũng khá đơn giản(3.741 ngày trước)
vothiminhCấu hình nhỉnh hơn, giá mềm hơn, màn hình rộng hơn(4.254 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ