Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S6 Edge Plus hay iPhone 6S, Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S6 Edge Plus hay iPhone 6S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB White Pearl for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Silver Titan for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Gold Platinum for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 64GB Black Sapphire for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB White Pearl for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Silver Titan for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Gold Platinum for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928I) 32GB Black Sapphire for Australia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 64GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928A) 32GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 64GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus (SM-G928T) 32GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928T 32GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 16GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Gold  (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPhone 6S 64GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 64GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 64GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 6S 64GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 64GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 128GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Apple iPhone 6S 128GB Silver (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 6S 128GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 128GB Space Gray (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPhone 6S 16GB Gold  (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPhone 6S 16GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 16GB Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold  (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Lock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (2 ý kiến)
tantruong1188Màn hình cong độc đáo, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh.(2.943 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp, màn hình to và nét, nghe nhạc hay.(3.034 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPhone 6S (3 ý kiến)
hamishopiPhone 6S với kích thước 5.44x3.64x0.28 inch(2.940 ngày trước)
thienbao2011tính năng khá mới với một thế hệ thứ hai cảm ứng ID, máy quét vân tay cho biết hoạt động ở tốc độ gấp đôi.(3.100 ngày trước)
shophuong87iPhone 6S thiết kế đẹp sang trọng hơn.(3.143 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Gold Platinum
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus
vsApple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock)
đại diện cho
iPhone 6S
H
Hãng sản xuấtSamsungvsAppleHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quvsApple A9 (1.84 GHz Dual-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsiOS 9Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.67inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1536 x 2560pixelsvs750 x 1334pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Organizer
- Document editor
- Photo/video editor
- 3D Touch display
- Display Zoom
- Fingerprint sensor (Touch ID v2)
- Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• CDMA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 1810mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Rose Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs143gTrọng lượng
Kích thước153.3 x 76.1 x 7.9 mmvs138.3 x 67.1 x 7.1 mmKích thước
D

Đối thủ