Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (5 ý kiến)
tramlikemáy đẹp, mỏng,phong cách và cá tính, giá rẻ, pin cực lâu(3.519 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, chất lượng, thương hiệu có uy tín(3.619 ngày trước)
dailydaumo1bàn phím thật tiện lợi ,màn hình thật to.(4.257 ngày trước)
tanhdmtMàn hình lớn hơn, xài android 2.2 nên hơn hẳn symbianv5(4.494 ngày trước)
nhimtrecontrông kiểu dáng con này có vẻ có nhiều đột phá(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (2 ý kiến)
KIENSONTHANHpin tốt, màu trắng đẹp, thời gian đàm thoại và kết nối mạng nhanh, bền(4.211 ngày trước)
tuyenha152dòng nokia lúc nào xài cũng tốt, nhất là máy nokia N97.(4.489 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP |
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs Nokia N900 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs HTC Aria |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs S8000 Jet |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |