Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (10 ý kiến)
hoacodonthích tên của nó và giá thành rẻ hơn(3.844 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu mạnh,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.242 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn, có hệ sinh thái phong phú của Amazon(4.250 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicái này nhìn đẹp hơn lại rẻ hơn nữa(4.356 ngày trước)
bihagiá cả rất vừa túi tiền dễ mua và sử dụng(4.421 ngày trước)
LuatAmiđã mua Kindle Fire dùng thấy đáng đồng tiền bỏ ra. Pin trâu, phần mềm đơn giản càng dùng càng thấy tiện lợi,(4.424 ngày trước)
tuankietautoGiá tốt, chất lượng tốt, đáp ứng được công việc và cá nhân giải trí(4.478 ngày trước)
lethanhthuy1990tại vì dell streak không sx nữa(4.511 ngày trước)
xvienbr86Nếu ko so sánh về giá cả. Kindle Fire vượt trội Dell Streak về mọi mặt. Tuy cả 2 cùng xài HĐH Android, nhưng Kindle Fire được tinh chỉnh, thân thiện, dễ sử dụng hơn rất nhiều. Rất thích hợp cho việc giải trí: đọc sách, lướt Web, nghe nhạc, xem phim...(4.531 ngày trước)
Mở rộng
amrunggiá thành thấp, đối với những người có thu nhập thấp như tôi sẽ là cơ hội tiếp cận(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Streak (6 ý kiến)
tramlikemãu mã trong có vẻ bắt mắt hơn(3.560 ngày trước)
hakute6màn hình rộng, hình ảnh sắc nét(3.714 ngày trước)
luanlovely6Dell Streak cũng có thiết kế nhỏ gọn vậy, đâu thua kém gì đâu, phong cách(3.745 ngày trước)
hoccodon6vì máy chạy êm không nóng máy, còn Kindle Fire chạy rất nóng máy(3.764 ngày trước)
wris_mtdell có 3G,máy tính bảng phải có 3G chứ(4.427 ngày trước)
ticanxxx1Theo bạn Kindle Fire hay Dell Streak đáng mua hơn, tốt hơn(4.536 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | XGA (480 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | SD RAM | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 1530 mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.22 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | 152 x 79.1 x 10 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |