Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (1 ý kiến)
vuthanhjonstoneOn này cấu hình cũng được !!!!!(4.013 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S3 (10 ý kiến)
xedienxinsản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.069 ngày trước)
phimtoancauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình(3.072 ngày trước)
hakute6đẹp và tính năng vượt trội hơn phiên bản s(3.633 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng, máy ảnh hay(3.705 ngày trước)
luanlovely6Chất lượng và công nghệ vượt trội(3.747 ngày trước)
cuongjonstone123thêm nhiều tính năng phù trợ cho lướt wed nhanh hơn,hiệu quả hơn,rất nhiều trò chơi hay(3.907 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(3.946 ngày trước)
thuylanhgpshonghaimình thích điện thoại này hơn, nếu có tiền mình sẽ mua(3.991 ngày trước)
chiocoshoprõ ràng galaxy nổi trội hơn rồi, đẹp, giao diện thông minh, nhiều ứng dụng(4.012 ngày trước)
dacsanchelammình thích Samsung I9300 Galaxy S III vì có giao diện đẹp, bắt mắt hơn(4.020 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB đại diện cho Galaxy S Plus | vs | Samsung I9300 (Galaxy S III / Galaxy S 3) 16GB Marble White đại diện cho Samsung Galaxy S3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1.4 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | vs | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash support - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | vs | 136.6 x 70.6 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S III mini |
Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Motorola DEFY+ vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Desire S vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung Galaxy S3 vs iPhone 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S3 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S III mini |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One ST |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One SU |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 822 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 510 |
Samsung Galaxy S3 vs DROID RAZR M |
Samsung Galaxy S3 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S3 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V MT887 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Stratosphere II |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One SV |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZL |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S3 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 zoom |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S3 vs LG G2 |
Samsung Galaxy S3 vs iPhone 5C |
Samsung Galaxy S3 vs iPhone 5S |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1320 |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G Dual sim |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z1s |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
Samsung Galaxy S3 vs lg g3 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 |
Samsung Galaxy S3 vs Zenfone 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Zenfone 6 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia sola vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 610 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One V vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX500 vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX300 vs Samsung Galaxy S3 |