Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID 3 (9 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.192 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.192 ngày trước)
admleotopnhắn tin dể. phong cách. nhìn trẻ trung hơn.(3.251 ngày trước)
phimtoancaugiải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.362 ngày trước)
xedienxincảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt hơn nhiều(3.362 ngày trước)
hakute6sản phẩm này nhìn lạ mắt nhưng mình nghĩ ứng dụng của nó cũng tương đối nhiều(3.530 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, bắt mắt, đa dạng về tính năng(3.731 ngày trước)
tranphuongnhung226chơi điện tử thích, âm thanh sống động(4.274 ngày trước)
fhnet_marketing1- Luôn trung thành với droid 3 kiểu dáng manly, bàn phím trượt hoàn hảo.(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 4 XT894 (4 ý kiến)
tramlikeđẹp, vừa túi tiền, tiện sử dựng(3.593 ngày trước)
hoccodon6Chụp hình đẹp hơn, chạy nhanh hơn, chơi game cũng hay hơn(3.720 ngày trước)
hongnhungminimartXT894 cao cấp hơn, thiết kế đẹp hơn(4.360 ngày trước)
giutrontinhyeusản phẩm nâng cấp đẹp, tính năng tốt, phím quá tốt + phần cứng bên trong nhìn làm kỹ lắm(4.452 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID 3 đại diện cho DROID 3 | vs | Motorola DROID 4 XT894 (Motorola Maserati/ Motorola DROID 4G) (For Verizon) đại diện cho DROID 4 XT894 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP4 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - Digital compass - HDMI port - 1080p@30fps video playback - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Full Qwerty
- Water proof (Splash) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, face detection, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 210giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 64 x 13 mm | vs | 127 x 71 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID 3 vs myTouch 4G |
DROID 3 vs HTC ThunderBolt |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs Motorola DROID X2 |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
DROID 2 vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC HD7 vs DROID 3 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Photon 4G vs DROID 3 |
HTC Sensation vs DROID 3 |
iPhone 4S vs DROID 3 |