Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 3 hay DROID 4 XT894, DROID 3 vs DROID 4 XT894

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 3 hay DROID 4 XT894 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID 4 XT894 (Motorola Maserati/ Motorola DROID 4G) (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 3 (9 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.192 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.192 ngày trước)
admleotopnhắn tin dể. phong cách. nhìn trẻ trung hơn.(3.251 ngày trước)
phimtoancaugiải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.362 ngày trước)
xedienxincảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt hơn nhiều(3.362 ngày trước)
hakute6sản phẩm này nhìn lạ mắt nhưng mình nghĩ ứng dụng của nó cũng tương đối nhiều(3.530 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, bắt mắt, đa dạng về tính năng(3.731 ngày trước)
tranphuongnhung226chơi điện tử thích, âm thanh sống động(4.274 ngày trước)
fhnet_marketing1- Luôn trung thành với droid 3 kiểu dáng manly, bàn phím trượt hoàn hảo.(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 4 XT894 (4 ý kiến)
tramlikeđẹp, vừa túi tiền, tiện sử dựng(3.593 ngày trước)
hoccodon6Chụp hình đẹp hơn, chạy nhanh hơn, chơi game cũng hay hơn(3.720 ngày trước)
hongnhungminimartXT894 cao cấp hơn, thiết kế đẹp hơn(4.360 ngày trước)
giutrontinhyeusản phẩm nâng cấp đẹp, tính năng tốt, phím quá tốt + phần cứng bên trong nhìn làm kỹ lắm(4.452 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
vsMotorola DROID 4 XT894 (Motorola Maserati/ Motorola DROID 4G) (For Verizon)
đại diện cho
DROID 4 XT894
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP4 (1 GHz)vsARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
vs- Full Qwerty
- Water proof (Splash)
- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1785mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs210giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs179gTrọng lượng
Kích thước124 x 64 x 13 mmvs127 x 71 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ