Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus S (2 ý kiến)
hoccodon6Chức năng nghe gọi, sử dụng internet đều cực tốt và ổn định(3.625 ngày trước)
chiocoshopmức giá khá rẻ, phù hợp với người có thu nhập thấp và sinh viên(3.894 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note II (8 ý kiến)
anht401cảm ứng nhạy, chạm đa điểm, chỉ hơi nặng tí(3.066 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.096 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.096 ngày trước)
xedienxinpin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.109 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.168 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt, giá cả hợp lý, mẫu đẹp, uy tín(3.625 ngày trước)
SonBostoneNote II được nâng cấp hơn, được đặt và thiết kế về chất lượng cũng cao hơn.(3.630 ngày trước)
hakute6kiểu dang sang trọng, độ phân giải màn hình lớn, bộ nhớ trong cao(3.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | vs | Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32Gb Marble White đại diện cho Galaxy Note II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | vs | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - S Pen stylus - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out - SNS integration - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.9 x 63 x 10.9 mm | vs | 151.1 x 80.5 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus S vs HTC Titan |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Nexus S vs HTC Arrive |
Nexus S vs HTC Radar |
Nexus S vs LG Quantum |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Optimus Black |
Nexus S vs Epic 4G |
Nexus S vs HTC Trophy |
Nexus S vs Motorola Triumph |
Nexus S vs HTC One V |
Nexus S vs HTC One X |
Nexus S vs HTC One S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Nexus S vs HTC One XL |
Nexus S vs Sony Xperia sola |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs iPhone 5 |
Nexus S vs Galaxy S3 |
Nexus S vs HTC One X+ |
Nexus S vs Galaxy S III mini |
Nexus S vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One ST |
Nexus S vs HTC One SC |
Nexus S vs HTC One SU |
Nexus S vs Nexus 4 |
Nexus S vs HTC One SV |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs HTC One |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Galaxy Note III |
Nexus S vs Motorola Moto X |
Galaxy SL vs Nexus S |
Incredible S vs Nexus S |
Desire S vs Nexus S |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Sensation vs Nexus S |
Galaxy S vs Nexus S |
iPhone 4 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
HTC HD7 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
iPhone 4S vs Nexus S |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy Note II vs iPhone 5 |
Galaxy Note II vs Galaxy S3 |
Galaxy Note II vs HTC One X+ |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Galaxy S III mini |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs HTC One ST |
Galaxy Note II vs HTC One SC |
Galaxy Note II vs HTC One SU |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 822 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 510 |
Galaxy Note II vs DROID RAZR M |
Galaxy Note II vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note II vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V MT887 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs HTC One SV |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia J |
Galaxy Note II vs Lumia 505 |
Galaxy Note II vs Xperia ZL |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Lumia 720 |
Galaxy Note II vs Lumia 520 |
Galaxy Note II vs HTC One |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III |
Galaxy Note II vs Lumia 925 |
Galaxy Note II vs Lumia 928 |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X |
Galaxy Note II vs LG G2 |
Galaxy Note II vs iPhone 5C |
Galaxy Note II vs iPhone 5S |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S5 |
Galaxy Note II vs Note 4 Duos |
Galaxy Note vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note II |
Galaxy S2 vs Galaxy Note II |
iPhone 4S vs Galaxy Note II |
iPhone 4 vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note II |
Lumia 610 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
HTC One XL vs Galaxy Note II |
HTC One S vs Galaxy Note II |
HTC One X vs Galaxy Note II |
HTC One V vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia sola vs Galaxy Note II |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |