Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 58 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | Nokia 101 Coral Red đại diện cho Nokia 101 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||||
Kiểu kết nối | vs | Kiểu kết nối | |||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 70g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 110 x 45.5 x 14.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Nếu bạn muốn mua thì hãy chọn Nokia X1-01(4.322 ngày trước)
Nhưng phải công nhận là con 101 nhìn dễ thương, mềm mại. Mình thích phím bấm mềm và vỏ - không dễ bám dấu vân tay như X101. Nếu em 101 pin trâu hơn chút xíu là đã rinh nàng về dinh rồi. Có mua pin 1500mA như X101 gắn vào cũng chưa bù lại được cái Loa, trong khi giá cả xê xích nhau chỉ cỡ 200k là cùng.(4.363 ngày trước)