Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn Honda SH Mode 2015 (16 ý kiến)
nguyenduykhiem1988Đẹp, Rất Được Ưa Chuộng Tại VN(2.880 ngày trước)
iTayfamilySh mode 2015 kiểu dáng thon thả giá cả hợp lí phù hợp túi tiền và nhu cầu sử dụng của đa số khách hàng nhưng so với liberty 2014 là đối thủ ngang tầm bởi kiểu cách của dòng xe trẻ trung năng động(3.060 ngày trước)
Mở rộng
hkprotiết kiệm xăng, kiểu dáng hợp với nữ, máy bốc(3.065 ngày trước)
mubaohiemgrsHonda SH Mode 2015 e vẫn chung thủy với anh honda vậy(3.134 ngày trước)
khoa8canhsekaiMay chay em hon, kieu dang dep, gia chap nhan duoc(3.141 ngày trước)
adminHonda SH Mode 2015 máy êm,tiếng nổ không kêu to như pia(3.163 ngày trước)
khanhduy2014Honda SH Mode 2015 Thà chọn con mode này còn hơn là dùng cái dòng Pigg kia,chán chết(3.166 ngày trước)
grabtxđộng cơ êm, tiết kiệm nhiên liệu(3.180 ngày trước)
HPQShop2015Honda SH Mode 2015 tiết kiệm xăng, kiểu dáng thích hợp cho nam và nữ(3.188 ngày trước)
sanphamchinhhang_01sang trọng, thiết kế tính tế, đẳng cấp, ước gì có con này,(3.197 ngày trước)
admleotopđẹp, phù hợp giá tiền người việt nam(3.227 ngày trước)
sanpham_chinhhangsang chảnh, đẹp lắm, đông cơ bên bỉ, dành đến bao giờ mới có tiền mua e này đây,(3.232 ngày trước)
boysky19023đẹp,sang trọng,lướt tốt hơn,thích hợp hơn(3.243 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinkiểu dáng mới, giá cả hợp lí, màu sắc thời trang(3.244 ngày trước)
Khanhduy2013Chả zại gì đi mua mấy cái dòng Piaggio về hầu làm gì,mặc dù Mode không được đẹp cho lắm(3.251 ngày trước)
mitsubishisgDòng Piaggio vừa đắt mà đi lại nhanh hỏng.xe lại bị mất giá,đồ sửa thì cũng đắt(3.275 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Piaggio Liberty 2014 (16 ý kiến)
smileshop102giá cả hợp lí, màu sắc thời trang , phù hợp nữ,(3.066 ngày trước)
kemsusuEM NÀY GIỜ VẪN RÂT ĐƯỢC ƯA CHUỘNG NHÉ, ĐẸP CẢ VỀ NGOẠI HÌNH VÀ CHẤT LƯỢNG(3.074 ngày trước)
DogiadungnhatbanSang trọng và tinh tế, động cơ khỏe khoắn, tư thế ngồi thoải mái hơn(3.076 ngày trước)
nhaduong192kiểu dáng của liberty đẹp hơn. sang trọng hơn.(3.103 ngày trước)
MucAxApiaggio nhìn nhẹ nhàng, nữ tính, không cồng kềnh như sh,(3.194 ngày trước)
erinshin_hpthà đắt nhưng chọn e này còn hơn, đẹp, sang, chảnh, mỗi tội hơi bóp túi tiền :))(3.199 ngày trước)
xedienchinhhang90kiều dáng sang trọng, thương hiệu uy tín. giá cả hợp lý.(3.201 ngày trước)
buiquangtu0204sh mode làm mất đi sự hào nhoáng sẵn có của sh thường(3.216 ngày trước)
xedapdiengiareso01nhỏ gon hơn, thiết kế sang trọng trẻ trung(3.220 ngày trước)
Mainguyenthi2811thiết kế sang trọng, đẹp, máy chạy cũng rất khỏe(3.225 ngày trước)
giadungtotnhỏ nhẹ, thích hợp với con gái(3.236 ngày trước)
sanphamhinhhang_02nhỏ gon hơn, thiết kế sang trọng trẻ trung(3.237 ngày trước)
nguyen_nghiaPiaggio Liberty 2014 thiet ke tre trung hon(3.244 ngày trước)
shopgiaretoanquocđỡ cồng kềnh và nhẹ nhàng hơn , phù hợp hơn cho nữ(3.271 ngày trước)
shopxetaidaukeođẹp hơn,phong cách hơn,thích mua hơn(3.271 ngày trước)
tuyendungnhansu533màu sắc đặc biệt, phù hợp người thích cá tính(3.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Honda SH Mode 125 2015 Việt Nam (Màu Đen) đại diện cho Honda SH Mode 2015 | vs | Piaggio Liberty RST 125 (Trắng) 2014 Việt Nam đại diện cho Piaggio Liberty 2014 | |||||||
Loại Xe | Xe ga | vs | Xe ga | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | HONDA | vs | PIAGGIO | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch | vs | Đang chờ cập nhật | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 124.9 cc | vs | Đang chờ cập nhật | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 11:1 | vs | Đang chờ cập nhật | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 8,36kW/8.500 vòng/phút | vs | Đang chờ cập nhật | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 11,7N.m/5.000 vòng/phút | vs | Đang chờ cập nhật | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Phun xăng điện tử PGM-FI | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | I. C. I Kỹ thuật số | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại khô | vs | • Đang chờ cập nhật | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1930mm | vs | Đang chờ cập nhật | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 669 mm | vs | Đang chờ cập nhật | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1105mm | vs | Đang chờ cập nhật | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 765mm | vs | Đang chờ cập nhật | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 118 Kg | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1304 mm | vs | Đang chờ cập nhật | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 146mm | vs | Đang chờ cập nhật | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh đĩa thủy lực | vs | • - | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • - | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 5.5 lít | vs | Đang chờ cập nhật | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | Trước: 80/90 - 16 M/C 43P; Sau: 100/90 - 14 M/C 57P | vs | Bánh xe trước/ sau | ||||||
Giảm xóc trước | • Ống lồng • Giảm chấn thủy lực | vs | • Đang chờ cập nhật | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Kiểu đòn lắc • 2 giảm xóc hai bên | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | Việt Nam | vs | Việt Nam | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | Đang chờ cập nhật | vs | Năm đăng ký xe | ||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |