Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mobiistar Touch Kem 452 hay Mobiistar Touch Kem 452 HDMI, Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Touch Kem 452 HDMI

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mobiistar Touch Kem 452 hay Mobiistar Touch Kem 452 HDMI đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mobiistar Touch Kem 452
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI
( 0 người chọn )
1
0
Mobiistar Touch Kem 452
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI

So sánh về giá của sản phẩm

Mobiistar Touch Kem 452
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 (1 ý kiến)
banbuonbanleMobiistar Touch Kem 452 có dung lượng pin tốt(3.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 HDMI (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Mobiistar Touch Kem 452
đại diện cho
Mobiistar Touch Kem 452
vsMobiistar Touch Kem 452 HDMI White
đại diện cho
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI
H
Hãng sản xuấtMobiistarvsMobiistarHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- 2 micro giảm tiếng ồn và nhiễu
- Chỉnh sử hình ảnh, thêm hiệu ứng
- Xem phim H.263, MPEG-4, H.264
- Nghe nhạc MP3、AAC,AAC+; hỗ trợ equalizer cân chỉnh âm thanh
- Google Play, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk
- Kết nối bạn bè, người thân qua mạng xã hội Facebook
- Đọc báo Vnexpress, Cafef, Dân trí, 24h,... với Café
- Xem văn bản với Documents To Go
- Thưởng thức và tải về không giới hạn nhạc chất lượng cao với kho nhạc Nhạc Của Tui
- Đoán từ khi nhập liệu, Gõ tiếng Việt
- Ghi âm/Ra lệnh bằng giọng nói
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2050mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng158gvs180gTrọng lượng
Kích thước131*67*10.5mmvs124.2 x 68 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ