Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mobiistar Touch S40 hay Mobiistar Touch Kem 452, Mobiistar Touch S40 vs Mobiistar Touch Kem 452

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mobiistar Touch S40 hay Mobiistar Touch Kem 452 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mobiistar Touch S40
( 0 người chọn )
vs
Mobiistar Touch Kem 452
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Mobiistar Touch S40
Mobiistar Touch Kem 452

So sánh về giá của sản phẩm

Mobiistar Touch S40 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Mobiistar Touch S40 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Mobiistar Touch Kem 452
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch S40 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 (1 ý kiến)
banbuonbanleMobiistar Touch Kem 452 giá tốt , pin bền.(3.303 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Mobiistar Touch S40 White
đại diện cho
Mobiistar Touch S40
vsMobiistar Touch Kem 452
đại diện cho
Mobiistar Touch Kem 452
H
Hãng sản xuấtMobiistarvsMobiistarHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-300vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- 2 micro giảm tiếng ồn và nhiễu
- Chỉnh sử hình ảnh, thêm hiệu ứng
- Xem phim H.263, MPEG-4, H.264
- Nghe nhạc MP3、AAC,AAC+; hỗ trợ equalizer cân chỉnh âm thanh
- Google Play, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk
- Kết nối bạn bè, người thân qua mạng xã hội Facebook
- Đọc báo Vnexpress, Cafef, Dân trí, 24h,... với Café
- Xem văn bản với Documents To Go
- Thưởng thức và tải về không giới hạn nhạc chất lượng cao với kho nhạc Nhạc Của Tui
- Đoán từ khi nhập liệu, Gõ tiếng Việt
- Ghi âm/Ra lệnh bằng giọng nói
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 2050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs158gTrọng lượng
Kích thước125 x 61 x 9 mmvs131*67*10.5mmKích thước
D

Đối thủ