Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Droid Incredible 2 hay HTC Trophy, Droid Incredible 2 vs HTC Trophy

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Droid Incredible 2 hay HTC Trophy đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Droid Incredible 2
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Trophy
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
10
6
Droid Incredible 2
HTC Trophy

So sánh về giá của sản phẩm

HTC DROID Incredible 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC 7 Trophy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)
xedienhanoimẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động(3.167 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.180 ngày trước)
phimtoancaumẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.353 ngày trước)
xedienxinSmart phone cấu hình tốt, thiết kế theo xu hướng mớ(3.355 ngày trước)
hakute6chụp ảnh nét hơn , thiết kế đẹp hơn , ứng dụng đa đạng(3.526 ngày trước)
MINHHUNG6Droid Incredible 2 nho gon hon, cam ung tot hon,(3.552 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.604 ngày trước)
luanlovely6Droid về chất lượng và độ "lỳ" là vô địch(3.749 ngày trước)
vuduyhoaDroid Incredible 2 xu ly manh me va man hinh rong(4.510 ngày trước)
0909214679Pin bền, nhiều tính năng nổi trội(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Trophy (5 ý kiến)
tramlikelà dòng sản phẩm mới được khá nhiều người tiêu dùng đánh giá cao, có kiểu dáng gọn nhẹ(3.495 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.114 ngày trước)
dailydaumotrophy đi Wp7 dùng có những trải nghiẹm mới(4.341 ngày trước)
hongnhungminimartmình quen dùng đt HTC hơn Moto(4.348 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái,(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC DROID Incredible 2
đại diện cho
Droid Incredible 2
vsHTC 7 Trophy
đại diện cho
HTC Trophy
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- SRS WOWHD surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs140gTrọng lượng
Kích thước120.7 x 64 x 12.2 mmvs118.5 x 61.5 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ