Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M9 hay BPhone, HTC One M9 vs BPhone

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M9 hay BPhone đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Bkav BPhone 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Bkav BPhone 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone Limited Edition 128GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M9 (4 ý kiến)
hamishopCác cạnh bên của M9 được làm tròn trịa hơn(2.941 ngày trước)
muanhanh247M9 có độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, có mật độ điểm ảnh lên tới 441ppi.(2.971 ngày trước)
anht401Thiết kế kim loại nguyên khối đã tạo nên tên tuổi của dòng HTC One và đây cũng là điểm được người dùng yêu thích nhất trên HTC One M7 và HTC One M8. Trên HTC One M9, thiết kế kim loại đã được cải tiến thành kim loại hai tông màu (dual-tone) sành điệu và thời trang. Các cạnh sắc sảo của máy nằm ở vị trí đối xứng, vát nhẹ ở các góc mang lại cảm giác dễ cầm nắm trong lòng bàn tay. Lưng máy Unibody uống cong, mảnh mai đầy quyết rũ khiến bạn ngay lập tức nhận ra đây là chiếc máy thuộc dòng One – dòng...(3.063 ngày trước)
maikaemyaHTC số 1, ngay cả hình thức hay tốc độ xử lí, chip,âm thanh và pin..v.v đều tuyệt vời, ủng hộ one m9, dù cũng thích hàng VN nhưng còn thiếu kém về kinh ngiệm, thiết kể htc chưa ai vượt qua được(3.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BPhone (2 ý kiến)
giadungtotthiết kế sang choảnh hơn, góc nhìn màn hình rộng hơn(3.191 ngày trước)
lopforever1994Máy được trang bị pin dung lượng lớn hơn(3.248 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
đại diện cho
HTC One M9
vsBkav BPhone 16GB Black
đại diện cho
BPhone
H
Hãng sản xuấtHTCvsBkavHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 MSM8974 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsBOSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16.7M Màu TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácCamera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vsKính bảo vệ: Gorilla Glass 3
Sạc nhanh
Công nghệ Fast Tracking
Cảm biến Omnivision, Ubi Focus, chụp ảnh trước lấy nét sau
Camera trước 5MP
Giao tiếp Transfer Jet
Trang bị hệ thống Firewall
Tích hợp Bkav Mobile Security
Hỗ trợ Live Stream
Nghe nhạc: FLAC, ALAC, 24-bit/192kHz
Mic chống ồn kép FluenceHD
Theo dõi sức khỏe
Nano-sim
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng157gvs145gTrọng lượng
Kích thước144.6 x 69.7 x 9.6 mmvs141 x 69 x 7.5mmKích thước
D

Đối thủ