Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Sony Xperia Neo, Desire S vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (5 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.067 ngày trước)
rungvangtaybacDesire S ứng dụng phong phú và hiệu quả(3.977 ngày trước)
kim00kích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng(4.288 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của HTC luôn đẹp hơn hẳn(4.361 ngày trước)
hamsterqnkích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.550 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (13 ý kiến)
tebeticảm ứng cực mượt, ram nâng cấp gấp đôi, tốc độ gấp đôi (có thẻ xem speedtest)(3.071 ngày trước)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.164 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.204 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.218 ngày trước)
phimtoancaupin trâu,nghe gọi tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.367 ngày trước)
xedienxinsản phẩm được đánh giá cao, thương hiệu tốt(3.367 ngày trước)
luanlovely6là thương hiệu tốt, màu sắc đẹp, âm thanh tốt(3.508 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp , giá cả phù hợp ,(3.693 ngày trước)
hoccodon6có màn hình rộng chụp ảnh nét và chạy hệ điều hành android(3.693 ngày trước)
jonstonevnpin bền nhiều ứng dụng.......................(3.777 ngày trước)
chiocoshopthiết kế lạ, đẹp mắt, mạnh mẽ, giá cả cũng phải chăng(4.036 ngày trước)
dailydaumo1nho hon va dep hon.cho vao tui quan se khong bi kho chiu(4.073 ngày trước)
president4cấu hình tốt, giá vừa túi tiền(4.239 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs320MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs126gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ