Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Desire U, Desire S vs Desire U

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Desire U đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (2 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.067 ngày trước)
rungvangtaybacDesire S được ưa chuộng hơn nhiều(3.967 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (11 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.165 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.218 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.224 ngày trước)
hungbk90máy đẹp cấu hình tốt.màn hình mượt(3.271 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với người nhiều việc bận rộn, lưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.368 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp, mọi chức năng thật tuyệt vời, nếu có điều kiện nên mua 1 chiếc(3.368 ngày trước)
luanlovely6được ưa chuộng hơn tại Việt Nam. Nổi tiếng hơn về thương hiệu(3.508 ngày trước)
hakute6thanh lịch, gọn nhẹ tiện lợi, dáng đẹp(3.693 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, bắt mắt, đa dạng về tính năng(3.693 ngày trước)
machinevietnamcảm ưng êm, nhạy và giá cả phù hợp(3.872 ngày trước)
dailydaumo1em kia mình không thích lắm ,cấu hình em này nổi trội hơn hẳn(3.967 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsHTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs114gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs118.5 x 62.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ