Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy W hay BlackBerry Curve 9220, Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy W hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy W (12 ý kiến)
admleotopđẹp, dể sử dụng, nghe tốt. pin khỏe(3.237 ngày trước)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.335 ngày trước)
xedienhanoiHàng hiếm thiết kế cứng cáp hơn, pin thực sự đáng nể(3.340 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả rẻ hơn,độ phân giải cao(3.498 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh, thiết kế đẹp(3.552 ngày trước)
hakute6bền bỉ có tiếng, màn hình to hơn 1 chút và lưu tận(3.699 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn hệ điều hành mới(3.728 ngày trước)
hoacodongiá cũng ko chênh lệch bao nhiêu nhưng mà lại được nhiều tính năng mà còn đẹp(3.811 ngày trước)
dailydaumo1Cảm ứng tương đương nhau nhưng cầm GAlaxynhìn chất hơn. Sang trọng hơn. (thanh mảnh, phù hợp với phái nữ hơn(3.963 ngày trước)
saint123_v1màn hình lớn nhiều người sẽ thích sản phẩm này(4.010 ngày trước)
thoivanvinhxu hướng thời nay là xài điện thoại cảm ứng và mỏng gọn nên tôi chọn galaxy w(4.234 ngày trước)
kieudinhthinhphong cách sành điệu, gọn nhẹ, bền đẹp(4.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (4 ý kiến)
lan130Thiết kế đẹp bắt mắt tuy nhiên hơi ít chức năng(4.081 ngày trước)
huy3n_ljlydễ sử dụng, pin bền, tiện dụng.(4.288 ngày trước)
thienxuangroupToi thích sản phẩm blackberrry Curve 9220 hơn galaxy W vì nó bền, tiện dụng và kiểu dáng khỏe mạnh(4.337 ngày trước)
nguyen_linh213pin bền,phần mềm nhạy,tiện dụng(4.354 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) Black
đại diện cho
Galaxy W
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8255 (1.4 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.7GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs102gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59.8 x 11.5 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ